200+ Tên tiếng Trung cho con gái hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ

Có rất nhiều tên tiếng Trung hay bạn có thể chọn lựa để đặt cho bé. Tuy nhiên, trước khi đặt tên cho con, bạn cần phải tìm hiểu rõ ý nghĩa cũng như cần phải biết lưu ý khi đặt tên con gái tiếng Trung.  Điều này sẽ giúp bé có một tên hay, ý nghĩa tích cực, tốt đẹp. Tham khảo ngay những tên tiếng Trung cho bé gái hay trong bài viết này nhé!

>> Xem thêm:

Lưu ý khi đặt tên tiếng Trung cho con gái

Văn hóa sử dụng từ Hán - Việt đã thấm sâu vào việc đặt tên cho con cái, không chỉ là việc đơn thuần đặt tên mà còn là cách thể hiện lòng kính trọng đối với di sản văn hóa. Truyền thống văn hóa lâu đời đã chặt chẽ gắn kết với việc đặt danh xưng, thể hiện sự tôn trọng và quý trọng giá trị tinh thần cũng như lịch sử của dân tộc. Khi lựa chọn tên cho con gái bằng tiếng Trung, việc hiểu rõ ý nghĩa từng tên trở nên vô cùng quan trọng. Tên với ý nghĩa tích cực sẽ phản ánh mong ước cho bé một cuộc sống hạnh phúc, một tương lai đẹp đẽ và an lành.

Mỗi âm tiết trong tên tiếng Hán đều chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc và phong phú. Sự kết hợp khéo léo giữa các chữ cái, âm tiết trong tên tiếng Hán tạo nên một bức tranh biểu tượng về vẻ đẹp và triết lý sâu sắc của cuộc sống. Khi đặt tên cho con gái bằng tiếng Trung, việc cân nhắc cấu trúc ngữ âm là cực kỳ quan trọng để tên được phát âm một cách mềm mại, du dương. Hãy tránh những tên ẩn chứa ý nghĩa tiêu cực, vì chúng có thể không mang lại may mắn cho bé trong tương lai.

>> Tìm hiểu thêm: 

Lưu ý khi đặt tên con gái tiếng Trung

Đặt tên con gái tiếng Trung cần lưu ý gì? (Nguồn: Sưu tầm)

>> Tham khảo thêm:

Gợi ý cách đặt tên cho con gái tiếng Trung hay, ý nghĩa

Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa trân bảo quý giá

Dưới đây là những cái tên con gái tiếng Trung mang ý nghĩa quý giá, trân quý mà ba mẹ có thể tham khảo:

Tên Hán tự Ý nghĩa
Tiểu Ngọc 小玉 (Xiǎo Yù) Con là viên ngọc bé nhỏ của gia đình
Mộng Dao 梦瑶 (Mè** Yáo) Có nghĩa là viên ngọc trong mơ
Giai Kỳ 佳琦 (Jiā Qí) Giai là đẹp. Giai Kỳ nghĩa là viên ngọc đẹp, quý hiểm
Diễm Lâm 艳琳 (Yàn Lín) Có nghĩa là một loại ngọc trân quý
Châu Anh 珠瑛 (Zhū Yīng) Một viên ngọc sáng, sang trọng
Châu Hoa 珠花 (Zhū Huā) Một vẻ đẹp giản dị nhưng lại cực kỳ quý phái
Kha Nguyệt 珂玥 (Kē Yuè) Chỉ sự quý hiếm, mang nhiều nghĩa giai thoại
Nhã Lâm 雅琳 (Yǎ Lín) Một nét đẹp trang nhã, dung dị như bảo ngọc
Tiệp Trân 婕珍 (Jié Zhēn) Thể hiện sự quý giá, quyền quý
Tĩnh Tuyền 静璇 (Jìng Xuán) Mang hàm nghĩa người con gái trầm tĩnh, thông minh

Gợi ý tên con gái tiếng Trung nhiều ý nghĩa

TOP những tên con gái tiếng Trung với nghĩa trân bảo, quý giá (Nguồn: Sưu tầm)

Tên tiếng Hoa hay cho bé gái với ý nghĩa xinh đẹp đoan trang

Bên cạnh đó, bố mẹ có thể tham khảo các tên gọi tiếng Trung khác cho con gái với ý nghĩa chỉ bé gái xinh đẹp, đoan trang, đầy sức sống:

Tên Hán tự Ý nghĩa
Diễm Tinh 艳晶 (Yàn Jīng) Người con gái xinh đẹp tự ánh dương
Giai Ý 佳懿 (Jiā Yì) Chỉ người đức gái đức hạnh, hiền hòa
Hân Nghiêng 欣妍 (Xīn Yán) Mang nghĩa luôn vui vẻ, xinh xắn
Mạn Nhu 曼柔 (Mán Róu) Chỉ người con gái dịu dàng, uyển chuyển và ôn nhu
Mộng Đình 梦婷 (Méng Tíng) Một nàng công chúa xinh đẹp và thơ mộng
Ngôn Diễm 言艳 (Yán Yàn) Người đoan trang, diễm lệ xuất chúng
Nhã Tịnh 雅静 (Yǎ Jìng) Chỉ người con gái nhã nhặn, trầm tĩnh, ôn hòa
Thư Nhiễm 舒苒 (Shū Rǎn) Nét đẹp thuần khiết, ngây thơ như hoa cỏ
Tịnh Thi 舒苒 (Shū Rǎn) Nghĩa là vừa xinh đẹp vừa tài hoa
Mộng Khiết 梦洁 (Méng Jié) Cô gái nhiều mơ mộng với tâm hồn thuần khiết

>> Xem thêm: Đặt tên ở nhà cho bé trai, bé gái hay, dễ thương

Mẹ có biết:

Ngoài việc đặt tên con, mẹ đừng quên lựa chọn tã, bỉm chất lượng cho bé yêu nhé. Huggies Skin Perfect! Đây là sản phẩm mới nhất của Huggies, cùng bố mẹ trong hành trình chăm sóc thiên thần nhỏ của gia đình.

Kích ứng da là một trong những vấn đề thường gặp và gây ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của bé. Chính vì vậy, việc chọn loại tã chất lượng để bảo vệ làn da nhạy cảm của bé sơ sinh rất quan trọng! Thay thế cho dòng tã dán sơ sinh tràm trà, Huggies Skin Perfect đã được nâng cấp với nhiều cải tiến mới. Đây là chiếc tã đầu tiên tại Việt Nam sở hữu công nghệ DUAL ZONE với 2 vùng thấm hút riêng biệt cho phân và nước tiêu. Tã giúp giảm các tác nhân gây kích ứng da và duy trì pH trên da bé <7, hơn nữa còn giúp giảm đến 93% phân lỏng trên da bé. Bên cạnh đó, tã Skin Perfect với chất liệu êm mềm và khả năng thấm hút đến 12h sẽ cho bé yêu một giấc ngủ thật sâu.

Nếu bố mẹ cần thêm thông tin chi tiết về Skin Perfect, gọi ngay Hotline 18001546 để được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm! Huggies Skin Perfect chính là người bạn đồng hành "perfect" trong hành trình đầu đời của con!

Bên cạnh đó, Huggies còn có Tã sơ sinh cao cấp Huggies Naturemade đạt chất lượng 5 sao từ Viện nghiên cứu Đức an toàn cho da bé sơ sinh có bề mặt làm từ sợi thiên nhiên 100% nhập khẩu từ châu Âu, cùng vitamin E từ dầu mầm lúa mạch. Hơn nữa, sản phẩm còn sở hữu công nghệ ZeroFeel siêu mỏng chỉ 5mm, bề mặt thấm hút nhanh, không chứa các hóa chất độc hại, đảm bảo tốt lành cho làn da bé.

Tã sơ sinh Huggies Skin Perrfect

Tã Huggies Skin Perfect với khả năng giảm đến 93% phân lỏng trên da bé (Nguồn: Huggies)

Tên con gái tiếng Trung lấy ý tưởng từ người nổi tiếng 

Bố mẹ có thể tham khảo thêm ý tưởng từ sao Hoa ngữ, tuy nhiên, chọn tên cho con phải cân nhắc kỹ lưỡng và không nên chọn tên chỉ vì người nổi tiếng mà quên đi ý nghĩa và phong thủy của tên. Dưới đây là một số tên riêng của người nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo: 

Tên

Hán tự

Ý nghĩa

Lưu Diệc Phi

刘诗诗

"Lưu" (刘) là họ mang ý nghĩa là "người cưu mang, bảo vệ"; "Diệc Phi" (诗诗) có thể hiểu là "văn thơ" hay "người mang lại sự thanh lịch, tinh tế".

Dương Tử

杨紫

"Dương" (杨) là họ thường ám chỉ sự cường tráng, mạnh mẽ; "Tử" (紫) có thể dịch là "màu tím" hoặc có ý nghĩa là "quý phái, lịch lãm".

Chương Tử Di

章子怡

"Chương" (章) là họ; "Tử Di" (子怡) mang ý nghĩa của "niềm vui và hạnh phúc".

Châu Tấn

周迅

"Châu" (周) là họ; "Tấn" (迅) có ý nghĩa là "nhanh chóng, nhanh nhẹn".

Cúc Tịnh Y

菊晴 鞠婧祎

"Cúc" (菊) ám chỉ hoa cúc; "Tịnh Y" (晴) có nghĩa là "trời quang, nắng đẹp".

Vương Ngữ Yên

王语嫣

"Vương" (王) là họ ám chỉ sự quyền lực; "Ngữ Yên" (语嫣) có thể hiểu là "ngôn ngữ của sự duyên dáng".

Cao Viên Viên

高圆圆

"Cao" (高) có nghĩa là "cao, tối thượng"; "Viên Viên" (圆圆) mang ý nghĩa của "vòng tròn, hoàn thiện, đầy đủ".

Triệu Lệ Dĩnh

赵丽颖

"Triệu" (赵) là họ; "Lệ Dĩnh" (丽颖) có thể hiểu là "vẻ đẹp duyên dáng và thông minh"

Trần Kiều Ân

陈乔恩

"Trần" (陈) ám chỉ sự bình dân, phổ thông; "Kiều Ân" (乔恩) có thể hiểu là "tính cách hiền hòa, duyên dáng"

Ngô Thanh Vân

吴秀波

Ngô" (吴) thường liên quan đến sự thông thái, uyên bác; "Thanh Vân" (秀波) có thể hiểu là "dòng nước thanh khiết và duyên dáng"

Triệu Lộ Tư

赵露思

"Triệu" (赵) là họ; "Lộ Tư" (露思) có thể hiểu là "tư duy minh mẫn và sâu sắc".

Châu Đông Vũ

周冬雨

"Châu" (周) là họ; "Đông Vũ" (冬雨) mang ý nghĩa của "mưa đông".

Danh sách tên tiếng Trung cho con gái theo bảng chữ cái

Chữ A

  1. Ánh Dương - Míng Yuán (明阳): Sự rực rỡ như ánh mặt trời
  2. Anh Đào - Yīng Táo (樱桃): Vẻ đẹp và quý phái như hoa anh đào
  3. Ân Tĩnh - Ān Jìng (安静): Bình yên và thanh thản
  4. Ái Dung - Ài Róng (爱融): Tình yêu sẽ tan chảy trái tim
  5. An Bình - Ān Píng (安平): Bình yên và an toàn

Chữ B

  1. Bảo Yến - Bǎo Yuàn (宝愿): Nguyện vọng quý báu
  2. Bích Liên - Yuè Lián (月莲): Tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh tao
  3. Bình Minh - Píng Míng (平明): Ánh sáng rạng ngời
  4. Bạch Ngọc - Bái Yù (白玉): Ngọc trắng, quý phái
  5. Băng Tuyết - Bīng Xuě (冰雪): Tinh khiết như tuyết

Chữ C

  1. Chi Mai - Qí Méi (奇美): Vẻ đẹp kỳ diệu
  2. Cẩm Linh - Jìng Líng (精灵): Linh hồn tinh khiết và duyên dáng
  3. Cát Tường - Máo Tóng (茂桐): Sự mạnh mẽ và trường tồn
  4. Cát Tiên - Máo Qiān (茂虔): Sự kiên cường và kiên nhẫn
  5. Chu Nhan - Zhū Rén (竹人): Duyên dáng và thanh khiết như trúc

Chữ D

  1. Diệu An - Dié Ān (妙安): Sự diệu kỳ và an lành
  2. Diệp Hồng - Xié Hóng (燮红): Màu hồng rực rỡ và thanh tao
  3. Diệp Linh - Xié Líng (燮玲): Linh hoạt và duyên dáng
  4. Duy Anh - Dù Yīng (独映): Sự duyên dáng và nổi bật
  5. Duyên Nghi - Yuán Yì (缘意): Ý nghĩa về duyên phận và ý chí

Chữ G

  1. Gia Hân - Jia Han (佳寒): Vẻ đẹp trong sự giản dị
  2. Giai Hân - Jie Han (皆寒): Tất cả đều mát lạnh và dịu dàng
  3. Giai Vi - Jie Wei (皆蔚): Vẻ đẹp tỏa sáng và thanh khiết
  4. Giai Nhan - Jie Ren (皆仁): Tất cả đều tốt lành và nhân ái
  5. Giai Quy - Jie Gui (皆贵): Vẻ quý phái và tôn quý

Chữ H

  1. Hiểu Lan - Xiào Lán (晓兰): Vẻ đẹp rạng ngời như hoa lan
  2. Huyền Diệu - Xuán Míng (玄瞑): Sự kỳ diệu và tối tăm
  3. Huyền Linh - Xuán Líng (玄灵): Tinh thần và tâm hồn sâu sắc
  4. Hoa Lệ - Huā Lè (花泪): Vẻ đẹp tươi sáng như hoa lệ
  5. Hương Giang - Xiang Jiāng (香江): Sự ngọt ngào như sông Hương

Chữ K

  1. Khánh Huyền - Qīng Xuán (晴玄): Sự rạng ngời và bí ẩn
  2. Kim Ngọc - Jīn Yù (金玉): Vàng bạc quý giá
  3. Kiều Nương - Qiáo Niáng (巧娘): Sự thông minh và duyên dáng
  4. Khánh Linh - Jīng Líng (精灵): Linh thiêng và tinh tế
  5. Kim Anh - Jīn Yīng (金莹): Sự rạng rỡ và tinh tế

Chữ L

  1. Lan Anh - Lán Yīng (兰莹): Sự thanh khiết và rạng rỡ như hoa lan
  2. Linh Chi - Líng Zhī (灵芝): Vẻ đẹp thanh lịch và quý phái
  3. Lâm Tuyền - Lín Quán (淋泉): Vẻ đẹp mềm mại như dòng suối
  4. Lý Nhược - Lì Ruò (丽若): Sự duyên dáng và thanh tao
  5. Linh Đan - Líng Dàn (玲丹): Vẻ đẹp tinh khôi và quý phái

Chữ M

  1. Mai Anh - Méi Yīng (美莹): Sự quyến rũ và tinh tế
  2. Minh Châu - Míng Zhōu (明珠): Viên ngọc rực rỡ như ánh sao
  3. Mộng Huyền - Mèng Xuán (梦玄): Bí ẩn và ảo mộng
  4. Mai Lan - Méi Lán (美兰): Sự quý phái và thanh khiết như hoa lan
  5. Mỹ Dung - Měi Róng (美融): Sự quyến rũ và hấp dẫn

Chữ N

  1. Ngọc Ái - Yù Ài (玉爱): Tình yêu quý giá như ngọc
  2. Ngọc Dung - Yù Róng (玉融): Vẻ quý phái và duyên dáng
  3. Nguyệt Quế - Yuè Guì (月桂): Vẻ đẹp như cây quế
  4. Nguyệt Nhi - Yuè Nǚ (月女): Vẻ đẹp tinh tế và tuyệt vời
  5. Ngọc Anh - Yù Yīng (玉莹): Sự quý phái và rạng ngời như ngọc

Chữ P

  1. Phương Chi - Fāng Qí (芳奇): Vẻ đẹp duyên dáng và kỳ diệu
  2. Phương Hằng - Fāng Héng (芳恒): Sự vĩnh cửu và quyền lực
  3. Phương Nguyệt - Fāng Yuè (芳月): Vẻ đẹp như ánh trăng thanh khiết
  4. Phượng Liên - Fèng Lián (凤莲): Vẻ đẹp mỹ lệ và kiêu sa
  5. Phương Linh - Fāng Líng (芳灵): Sự duyên dáng và linh thiêng

Chữ Q

  1. Quỳnh Chi - Qiū Qí (秋岐): Vẻ đẹp thanh khiết và độc đáo như mùa thu
  2. Quỳnh Hoa - Qiū Huā (秋华): Vẻ đẹp thanh lịch và quý phái như hoa quỳnh
  3. Quỳnh Lan - Qiū Lán (秋兰): Sự quý phái và tinh khiết như hoa quỳnh
  4. Quỳnh Mai - Qiū Méi (秋梅): Vẻ đẹp thanh khiết và kiêu hãnh như hoa mai
  5. Quỳnh Nga - Qiū Nà (秋娜): Vẻ đẹp thanh thoát và duyên dáng

Chữ S

  1. Song Ngọc - Shuāng Yù (双玉): Sự quý giá như cặp ngọc
  2. Sương Mai - Sōng Méi (松梅): Vẻ đẹp tinh khôi như hoa mai
  3. Sơn Tuyền - Shān Quán (山泉): Sự thanh tao và duyên dáng như dòng suối núi
  4. Sương Quỳnh - Sōng Qiū (松秋): Vẻ đẹp thanh khiết và trường tồn
  5. Sơn Hà - Shān Hà (山河): Vẻ đẹp tự nhiên như núi non

Chữ T

  1. Thanh Hà - Qīng Hà (青河): Sự thanh khiết và mạnh mẽ như dòng sông xanh
  2. Thanh Mai - Qīng Méi (青梅): Vẻ đẹp tươi mới và thanh khiết
  3. Thanh Ngọc - Qīng Yù (青玉): Vẻ đẹp quý phái và thanh lịch như ngọc
  4. Thanh Thảo - Qīng Cǎo (青草): Sự tươi mới và sống động như cỏ cây
  5. Thanh Tâm - Qīng Xīn (青心): Sự trong sáng và thuần khiết

Chữ V

  1. Vân Anh - Yún Yīng (云莹): Sự tinh khiết và thanh lịch như mây trong trời
  2. Vân Hà - Yún Hà (云河): Vẻ đẹp mộc mạc như dòng sông mây
  3. Vân Mai - Yún Méi (云梅): Vẻ đẹp thanh khiết như hoa mai mây
  4. Vân Quế - Yún Guì (云桂): Sự thanh khiết và tuyệt vời như cây quế mây
  5. Vân Sương - Yún Sōng (云松): Vẻ đẹp tự nhiên và tinh tế như cây thông mây

Đặt tên tiếng Trung cho con gái theo mệnh

Mệnh Kim

Tên Ý nghĩa
Dạ Ý chỉ buổi tối, ban đêm. Dành cho những bé xinh vào buổi tối
Quỳnh Chỉ một loài hoa, ý mong ước con gái sẽ luôn xinh đẹp
Hân Hân trong hân hoan, chỉ niềm vui, hạnh phúc
Mỹ Ý nói người con gái xinh đẹp mỹ miều
Xuyến Chỉ vẻ đẹp đơn giản, mộc mạc như một loài hoa dại
Tâm Một tâm hồn đẹp, nhân hậu
Vân Chỉ người con gái nhẹ nhàng, đằm thắm
Trang Ý nghĩa đài trang, phú quý, xinh đẹp trang nhã

Xem thêm: Tên ở nhà cho bé trai dễ thương, hóm hỉnh

Mệnh Thủy

Tên Ý nghĩa
An Mong con sẽ có một cuộc đời bình an
Giao Chỉ người con gái bình dị, đơn giản
Uyên Nói nói bé lớn lên sẽ thông minh, duyên dáng
Nga Chỉ người con gái xinh đẹp, thước tha
Nghĩa là sông. Ý muốn con gái sẽ có sức sống mãnh liệt, dồi dào
Trinh Chỉ người con gái trong sáng
Tiên Mong muốn con gái sẽ sẽ có một tương lai tốt đẹp
Loan Mang ý nghĩa trân quý, phẩm chất vương giả

Mệnh Mộc

Tên Ý nghĩa
Chi Nghĩa là cỏ cây, hồn nhiên, ngây thơ
Đào Ý chỉ người con gái mạnh mẽ, không bao giờ chùn bước
Hạnh Chỉ người con gái đức hạnh, phẩm chất tốt
Huệ Xinh đẹp như hoa huệ
Mai Mang nghĩa tuyệt diệu, tượng trưng cho sự tươi mới
Thảo Con gái lớn lên luôn thảo hiền, tốt bụng
Tiêu Nghĩa là bé nhỏ, xinh xắn ai cũng muốn bảo bọc
Trà Mang nghĩa thanh tao, nhã nhặn

Mệnh Hỏa

Tên Ý nghĩa
Cẩm Gấm vóc, cao sang, quyền quý
Ánh Xinh đẹp, lấp lánh
Đan Gần gũi, thân thiện được nhiều người yêu quý
Hạ Mùa hạ đẹp
Linh Chiếc chuông bé nhỏ, xinh xắn
Ly Xinh đẹp như hoa Lyly, gặp nhiều may mắn
Nhiên Nhẹ nhàng, thư thái, hồn nhiên
Vi Cô gái bé nhỏ

Mệnh Thổ

Tên Ý nghĩa
Diệu Con là điều tuyệt diệu của bố mẹ
Anh Mong con sẽ thông minh, sáng dạ
Bích Đẹp như ngọc bích
Châu Con là châu báu, ngọc ngà của gia đình
Diệp Chỉ người con gái thuộc gia đình danh giá
Ngọc Viên ngọc vô giá, xinh đẹp, cao sang

Tham khảo thêm:

Trên đây là TOP những tên con gái tiếng Trung hay mà bạn có thể lưu lại để dành đặt tên cho bé nhà mình. Hãy chọn cho con một cái tên ý nghĩa gắn liền với mong ước của bố mẹ hoặc những cột mốc quan trọng trong đời, để con có một tương lai tốt đẹp. Mẹ đừng quên sử dụng công cụ Đặt tên cho bé để tìm hiểu thêm các ý nghĩa tên gọi của bé trai, bé gái nhà mình nhé!

Xem thêm:

Tìm tên cho bé:

Chọn giới tính:

Tên bé gái được yêu thích

Tên Giới tính Ý nghĩa
Phương Anh Giới tính: Cô gái không chỉ có ngoại hình xinh đẹp, duyên dáng mà còn thông minh, giỏi giang
Bình An Giới tính: Với "Bình An" cha mẹ mong con có cuộc sống bình an, êm đềm, sẽ không gặp bất cứ sóng gió hay trắc trở nào
Quỳnh Anh Giới tính: Cái tên không chỉ đơn thuần đề cập người con gái đẹp, kiêu sa, duyên dáng như một đóa quỳnh, mà còn hướng tới một tâm hồn thanh tao, một ý thức tự tôn, tự trọng và phẩm chất cao quý.
Quang Minh Giới tính: Sáng sủa, thông minh, rực rỡ như tiền đồ của bé
Đức Minh Giới tính: Chữ Đức không chỉ là đạo đức mà còn chứa chữ Tâm, tâm đức sáng sẽ giúp bé luôn là con người tốt đẹp, giỏi giang, được yêu mến.
Hoàng Bách Giới tính: một loại cây gỗ quý
Trâm Anh Giới tính: Con thuộc dòng dõi quyền quý, cao sang, danh giá trong xã hội.
Hoàng Quân Giới tính: Con là ông hoàng trong lòng mọi người
Thảo Nguyên Giới tính: Con sẽ như thảo nguyên xanh mênh mông, cuộc sống sẽ mang đến những con đường rộng mở thênh thang dẫn bước con đi
Ngọc Anh Giới tính: "Ngọc Anh" mang ý nghĩa con là viên ngọc quý giá bản tính thông minh tinh anh được mọi người yêu mến
 

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Đặt tên cho bé theo tính cách

Tên theo tính cách

Đặt tên ý nghĩa theo tính cách bé

 Đặt tên theo tương lai

Tên theo tương lai

Danh sách các tên được yêu thích có thể sẽ là gợi ý hay để bạn đặt cho con yêu của mình.

Đặt tên theo thiên nhiên

Tên theo thiên nhiên

Cái tên được cho rằng sẽ gắn liền với tuổi thơ và tương lai, quyết định phần lớn đến cuộc sống sau này của con.

Đặt tên theo yêu thích

Tên được yêu thích

Danh sách các tên được yêu thích có thể sẽ là gợi ý để bạn đặt cho con yêu của mình.

Tên hay ở nhà cho bé trai và bé gái

100 tên hay ở nhà

Đặt tên hay cho bé gái hay bé trai, bạn đang phân vân. Tham khảo 100 tên hay ở nhà cho con từ Huggies bạn nhé.